deutsche mark
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deutsche mark+ Noun
- Đơn vị tiền tệ cơ bản của Đức
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mark German mark Deutsche Mark Deutschmark
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deutsche mark"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deutsche mark":
deutschmark deutsche mark - Những từ có chứa "deutsche mark" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mục đích chệch hiệu bước tiến điểm chấm công phân vùng vết đích dấu chấm than more...
Lượt xem: 879